Có 2 kết quả:

独体 dú tǐ ㄉㄨˊ ㄊㄧˇ獨體 dú tǐ ㄉㄨˊ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) autonomous body
(2) independent system

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) autonomous body
(2) independent system

Bình luận 0